Nguyên nhân đằng sau đà giảm mạnh của tiêu thụ xi măng tại Việt Nam
Vì sao tiêu thụ xi măng giảm mạnh tại Việt Nam?
Thị trường xi măng Việt Nam đang đối diện với giai đoạn khó khăn chưa từng có khi sản lượng tiêu thụ nội địa lẫn xuất khẩu đều sụt giảm mạnh. Những con số thống kê mới nhất cho thấy nhu cầu xi măng trong nước và quốc tế đang lao dốc, kéo theo hệ lụy nghiêm trọng đến các doanh nghiệp sản xuất, ngành xây dựng và cả nền kinh tế nói chung. Vậy đâu là nguyên nhân chính khiến tiêu thụ xi măng giảm mạnh như hiện nay?

Thị trường bất động sản đóng băng làm giảm nhu cầu xây dựng
Một trong những nguyên nhân chủ chốt dẫn đến việc tiêu thụ xi măng giảm là do thị trường bất động sản trong nước rơi vào tình trạng trầm lắng kéo dài. Từ cuối năm 2022 đến nay, hàng loạt dự án xây dựng bị đình trệ do vướng mắc về pháp lý, siết tín dụng và chi phí vốn tăng cao. Điều này kéo theo hệ quả là nhu cầu vật liệu xây dựng, trong đó có xi măng, giảm sút đáng kể.
Tại nhiều địa phương, các công trình dân dụng và hạ tầng công cộng cũng bị chậm tiến độ hoặc tạm hoãn do thiếu vốn đầu tư công. Trong bối cảnh đó, các nhà máy xi măng rơi vào tình trạng sản xuất cầm chừng, thậm chí phải tạm ngưng hoạt động một số dây chuyền để giảm chi phí vận hành.
Tìm hiểu thêm: bao nhiêu tiền có thể gửi tiết kiệm
Chính sách tiền tệ thắt chặt và lãi suất cao
Việc Ngân hàng Nhà nước thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt nhằm kiềm chế lạm phát đã dẫn đến hệ quả là mặt bằng lãi suất tăng cao trong năm 2023. Điều này khiến các doanh nghiệp xây dựng gặp khó khăn trong việc vay vốn, đồng thời người dân cũng hạn chế vay tiền để đầu tư nhà ở. Hệ quả là thị trường xây dựng giảm tốc, kéo theo nhu cầu xi măng đi xuống rõ rệt.

Ngoài ra, nhiều ngân hàng siết tín dụng đối với lĩnh vực bất động sản để giảm rủi ro nợ xấu, khiến dòng tiền đổ vào các dự án mới bị chặn đứng. Trong khi đó, lượng hàng tồn kho trong ngành xi măng tiếp tục tăng, gây áp lực lớn lên giá cả và lợi nhuận của các doanh nghiệp.
Xuất khẩu gặp khó do thị trường quốc tế suy yếu
Không chỉ thị trường nội địa, xuất khẩu xi măng của Việt Nam cũng đang sụt giảm mạnh. Theo số liệu từ Hiệp hội Xi măng Việt Nam (VNCA), sản lượng xuất khẩu trong những tháng đầu năm 2024 đã giảm hơn 20% so với cùng kỳ năm trước. Nguyên nhân chính là do nhu cầu tiêu thụ từ các thị trường chủ lực như Trung Quốc, Philippines, Bangladesh hay châu Phi đều suy yếu.
Trung Quốc – thị trường tiêu thụ xi măng lớn nhất thế giới – vẫn đang trong giai đoạn tái cơ cấu nền kinh tế và hạn chế đầu tư vào bất động sản, khiến nhu cầu nhập khẩu giảm mạnh. Trong khi đó, chi phí logistics tăng cao, đặc biệt là cước vận tải biển, cũng làm giảm tính cạnh tranh của xi măng Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Áp lực cạnh tranh trong ngành ngày càng gay gắt
Ngành xi măng Việt Nam hiện có công suất thiết kế khoảng 120 triệu tấn mỗi năm, trong khi tổng nhu cầu tiêu thụ nội địa và xuất khẩu chỉ dao động quanh mức 85 – 90 triệu tấn. Tình trạng cung vượt cầu đã tồn tại nhiều năm nay, khiến các doanh nghiệp phải cạnh tranh khốc liệt về giá để giành thị phần.
Trong bối cảnh nhu cầu giảm mạnh như hiện nay, áp lực lên các doanh nghiệp càng lớn hơn. Nhiều đơn vị đã phải bán hàng dưới giá thành để duy trì sản xuất, dẫn đến lợi nhuận sụt giảm nghiêm trọng. Một số nhà máy thậm chí đứng trước nguy cơ phá sản nếu không có giải pháp hỗ trợ từ phía Nhà nước và sự phục hồi của thị trường.
Tác động đến chuỗi giá trị ngành xây dựng và kinh tế vĩ mô
Tiêu thụ xi măng giảm mạnh không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến các doanh nghiệp trong ngành mà còn tác động dây chuyền đến các lĩnh vực liên quan như vận tải, xây dựng, bất động sản và ngân hàng. Khi các dự án không được triển khai, hàng loạt lao động mất việc, nguồn thu thuế giảm và tăng trưởng kinh tế bị ảnh hưởng.
Theo các chuyên gia, nếu tình trạng này tiếp tục kéo dài, cần có những giải pháp đồng bộ như đẩy mạnh giải ngân đầu tư công, tháo gỡ vướng mắc pháp lý cho các dự án, và mở rộng thị trường xuất khẩu để giảm bớt áp lực cho ngành xi măng.
Triển vọng và giải pháp cho ngành xi măng
Dù tình hình hiện tại còn nhiều thách thức, nhưng ngành xi măng vẫn có cơ hội phục hồi nếu các chính sách hỗ trợ được thực thi hiệu quả. Chính phủ đang nỗ lực đẩy nhanh đầu tư công, nhất là các dự án hạ tầng giao thông lớn như đường cao tốc, sân bay, cầu cảng…, từ đó kích thích nhu cầu vật liệu xây dựng.
Bên cạnh đó, việc mở rộng thị trường xuất khẩu sang các khu vực tiềm năng như châu Phi, Trung Đông và Mỹ Latinh cũng là hướng đi cần được ưu tiên. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ sản xuất xanh, nâng cao chất lượng sản phẩm để tăng sức cạnh tranh và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Trong dài hạn, ngành xi măng cần tái cấu trúc về công suất và mô hình hoạt động, tránh tình trạng phát triển ồ ạt và dư thừa như hiện nay. Việc áp dụng các giải pháp chuyển đổi số, tiết kiệm năng lượng và phát triển bền vững cũng là xu hướng tất yếu để ngành xi măng tồn tại và phát triển trong tương lai.