Mọi người đều như vậy, vậy thì sao?
Uốn cong tâm trí
Benjamin Curtis chiếu đoạn trích đối thoại giữa Socrates và Callicles lên màn hình, sau đó hỏi các sinh viên: điều gì khiến họ không thoải mái khi nghe hai người nói chuyện? Socrates mở màn bằng cách khiển trách Callicles rằng “có lẽ anh ta đã phá vỡ lời hứa ban đầu, rằng nếu những gì anh ta nói mâu thuẫn với suy nghĩ của chính mình, anh ta không xứng đáng là người bạn đồng hành của tôi trong hành trình tìm kiếm sự thật”. Không một lời đồng ý, Callicles trách móc Socrates “anh cũng vậy, đừng lúc nào cũng nói sự thật, rồi chẳng khác gì tôi …”.
Trên thực tế, kiểu chỉ trích này xuất hiện vô cùng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Như câu chuyện hai vợ chồng cãi nhau, hỏi nhau “tối qua anh nói dối em là không về nhà”, buộc người chồng thay vì đưa ra lời giải thích lại đáp trả không cần suy nghĩ: “Em cũng vậy, anh đã bao giờ nói dối. tôi?” Một sinh viên tỏ ra ngạc nhiên, kể lại cuộc cãi vã với chị gái về việc dọn phòng thì bị chê là không quan tâm đến cuộc sống riêng, đến mức bản thân anh ta kiểu như “phòng em còn tệ hơn, tự nghĩ về mình trước em. nói với người khác. “
Về mặt tâm lý học, Benjamin Curtis gọi đây là sự chỉ trích, hay chiến lược Whataboutery (gọi tắt là W), nhằm vào những khuyết điểm và thiếu sót của cùng một người tranh luận để phủ nhận ý kiến hoặc lý lẽ của người đó. Khi người A nói rằng mình lừa dối như anh B là sai, thay vì thừa nhận điều đó, người B sẽ tấn công lại bằng cách hành động như anh A chưa bao giờ lừa dối, rằng có ai đã từng gian lận khi còn đi học, vì vậy anh ta sẽ không. lừa đảo. Có thể trách ai.
Điều buồn cười là, cho dù chúng ta đã phạm sai lầm trong quá khứ, cho dù chúng ta có làm hay không làm bất cứ điều gì, không liên quan gì đến logic đang tranh cãi ngày nay. Bài phát biểu của B vô hình trung trở thành mũi tên công kích cá nhân, làm chệch hướng suy nghĩ luận điểm ban đầu của A, thể hiện thái độ phản đối “thẳng thừng”, cuối cùng không giải quyết triệt để vấn đề mà không giải quyết triệt để vấn đề. khiến cuộc tranh luận kéo dài mãi không khỏi.
Chiến thuật W xuất hiện trên mạng xã hội, trong chính trị và trong xung đột quốc tế. Ví dụ như câu chuyện của Boris Johnson, khi cựu Thủ tướng Anh phải hứng chịu làn sóng chỉ trích từ lãnh đạo Đảng Lao động đối lập Keir Starmer sau vụ bê bối của đảng Partygate, hay liên tục dùng thủ đoạn cố tình che giấu sự thật, che giấu. Tránh các cuộc điều tra. Trước những cáo buộc về hành vi sai trái, Johnson đã tìm cách làm chệch hướng sự chú ý của giới truyền thông bằng cách cáo buộc đích thân Starmer không chỉ ra hiệp sĩ người Anh Jimmy Savile về hành vi ngược đãi, hãm hiếp và lạm dụng trong suốt cuộc đời của anh ta. giữ chức vụ giám đốc văn phòng công tố, mà không đưa ra bất kỳ bằng chứng chắc chắn nào.
Các phương tiện truyền thông đưa tin rằng Boris Johnson cũng chỉ đang áp dụng “chiến thuật tránh né” mà cựu Tổng thống Donald Trump ưa thích. Khi bị chỉ trích, ông Trump thường “bẻ cong” sự chú ý bằng lối suy nghĩ mà nhiều người viết mô tả bằng ba từ. Twitter là phương tiện hoàn hảo để sử dụng chiến thuật W, với một dòng ngắn gọn vài chục từ nêu rõ vấn đề, không giải thích và không gây tranh cãi, dẫn đến chuyển hướng sự chú ý sang hướng khác. Nhiều quan điểm cho rằng Donald Trump khá khôn khéo, đã nhiều lần sử dụng chiến thuật W trong các cuộc tranh luận hay vận động tranh cử, rồi tiếp tục làm như vậy sau khi trở thành tổng thống Mỹ.
Chẳng hạn, ông Trump từng bảo vệ chương trình y tế mới của Đảng Cộng hòa, không tranh chấp bất kỳ số liệu nào do Văn phòng Ngân sách Quốc hội đưa ra, nhưng lại chuyển hướng tấn công Obamacare qua một tin nhắn trên Internet. Twitter với các chữ cái viết hoa nổi bật SAI (nhầm lẫn). Theo đó, Obamacare không hiệu quả, vì chính quyền cũ phải bỏ ra hàng chục triệu USD tiền thuế của dân để quảng cáo một cách vô ích. Rõ ràng, Donald Trump định hướng dư luận rằng chương trình mới vẫn có những sai sót nhưng không tệ, và Obamacare thực sự là tệ nhất, một thảm họa đối với sức khỏe người Mỹ.
Ích kỷ hay thiếu tự tin?
Sự phát triển của mạng xã hội và sự phân cực chính trị ngày càng gia tăng khiến cho “Everybody” trở nên rõ ràng hơn. Trong một lá thư gửi cho Thời báo Ireland xuất bản ngày 30 tháng 1 năm 1974, độc giả Sean OConaill đã phàn nàn về việc sử dụng chiến thuật của quân phòng thủ của Quân đội Cộng hòa Ireland với mật danh Whataboutery. Bốn năm sau, thuật ngữ Whataboutery tái xuất hiện trong một bức thư gửi tới Guardian của Lionel Bloch – người đã miêu tả giới chính trị lúc bấy giờ cực kỳ thành thạo trong việc thao túng tâm lý, khẳng định mọi thứ dù hoàn hảo đến đâu, tất cả đều sẽ có sai lầm đáng quở trách.
Ít ai biết rằng kiểu chiến lược W này không phải là sản phẩm của thời hiện đại, mà được tạo ra bởi một nhóm các nhà triết học và nhà văn Hy Lạp cổ đại cách đây hơn 2.500 năm. Mãi cho đến năm 2008, Edward Lucas của The Economist là người đầu tiên mô tả đầy đủ bản chất của chiến thuật này. W không chỉ là một kỹ thuật hùng biện mà còn là một thủ đoạn chính trị rất hiệu quả, được thúc đẩy bởi sự thiên vị đảng phái. Khi đối đầu với một đối thủ có quan điểm chính trị khác, một chính trị gia có nhiều khả năng coi những gì họ nói như một lời công kích cần được bác bỏ hơn là một quan điểm tranh cãi.
Theo triết học, một cuộc tranh luận là một cuộc đối thoại giàu lý lẽ, thấu hiểu và đạt đến chân lý. Nhưng trong nhiều ngữ cảnh, chúng ta thường không xem các đối số theo cách này. Chúng ta coi tranh luận như một cuộc chiến, nơi mà mọi phát biểu đều giống như một vũ khí giúp chúng ta đánh bại đối phương. Chúng ta hơn thua, phải thắng, ghi càng nhiều bàn thắng càng tốt trong khi giữ sạch lưới trên sân nhà. Bằng cách phát động phản công, chúng ta đã đưa đối thủ vào thế bị động. Theo cách nghĩ này, W là một chiến thuật hiệu quả, coi tấn công như một hình thức phòng thủ tốt nhất.
Các nhà tâm lý học tin rằng W có thể là một chiến thuật phù hợp trong một số tình huống nhất định như chỉ ra sự thật rằng người tố cáo đang thực hiện một vụ ba phải. Ngược lại, theo quan điểm của Benjamin Curtis, W chẳng qua là ngụy biện, cố tình không tuân theo các quy tắc logic, suy nghĩ logic trong các lập luận bằng cách dẫn dắt các ý tưởng phi lý. Lý do mà anh đưa ra rất đơn giản: W cố tình đánh lạc hướng người nghe và người đọc, khiến họ nghĩ rằng điều gì sai là đúng, điều gì đúng là sai. Mọi người cũng vậy, thay vì thảo luận logic, hãy đào sâu vào những thiếu sót của người kia, từ đó phủ định quan điểm của họ.
Chiến thuật này là một cách đơn giản để tránh những lời chỉ trích và từ chối những hành vi sai trái và trách nhiệm. Nhiều người phỏng đoán, W sẽ khiến chúng ta lún sâu vào suy nghĩ công kích cá nhân, hạ bệ đối tượng tranh luận bằng lời nói để giảm uy tín của họ. Kiểu ngụy biện tấn công cá nhân xuất hiện rất nhiều trong các cuộc tranh luận trên mạng, các “anh hùng” núp sau bàn phím thoải mái gõ phím mà không sợ lộ mặt, với hàng tá lời ghét bỏ và suy luận vô căn cứ. . Rõ ràng, W, nếu lạm dụng, sẽ chỉ làm căng thẳng và xấu đi mối quan hệ. Bởi vì, chúng ta không nhìn vào cùng một vấn đề mà đang nhìn nhau, gây tổn thương làm mất dần mối quan hệ.
Giống như những nhà truyền giáo thời xưa, chúng ta ngày nay dùng mọi cách để thuyết phục người khác. Trớ trêu thay, tất cả chúng ta không thể cùng một lúc quảng bá W hoặc tránh hoàn toàn tư duy Cuộc sống của mọi người. Vấn đề cốt lõi nằm ở chỗ người muốn phản biện thực sự muốn gì: quyết liệt bảo vệ quan điểm đến cùng bằng những lý lẽ cá nhân sắc bén, hay cố tình chê bai đối phương để dễ lấn lướt. Benjamin Curtis thừa nhận, khi đối mặt với tình huống như vậy, chúng ta cần phải ứng phó một cách khôn ngoan, đồng thời kiểm tra lại bản thân. Điều quan trọng là hãy mạnh dạn thừa nhận khuyết điểm, dám thay đổi nếu mình thực sự sai, bao dung với mọi người để cùng nhau trở nên tốt đẹp. Đó là cuộc chiến tâm lý giữa tự ái và tự vấn, giữa hoàn thiện bản thân và tránh những xung đột không đáng có …